THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ HỒ SƠ THIẾT KẾ VÀ CÁC CHỈ SỐ KINH TẾ-KỸ THUẬT

THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ HỒ SƠ THIẾT KẾ VÀ CÁC CHỈ SỐ KINH TẾ-KỸ THUẬT

Thông tin chi tiết

 

Bất cứ ngành nghề nào cũng đều có những thuật ngữ chuyên ngành riêng mà đôi khi thoạt đầu nghe qua không thể hiểu được. Và ngành xây dựng cũng vậy. Vì thế, tiếp tục chuyên đề thuật ngữ chuyên ngành, sau đây Công ty CP Xây dựng Công nghiệp MEGACON  xin gửi tới quý bạn đọc một vài thuật ngữ về hồ sơ thiết kế và các chỉ số kinh tế-kỹ thuật trong xây dựng.

 

1. 设计文件 /shèjì wénjiàn/: Hồ sơ thiết kế

2. 建筑设计说明 /jiànzhú shèjì shuōmíng/: Thuyết minh thiết kế kiến trúc

3. 投资估算/tóuzī gūsuàn/: Dự toán đầu tư

4. 初步设计概算/chūbù shèjì gàisuàn/: Khái toán thiết kế cơ sở

5. 施工图预算/shīgōng tú yùsuàn/: Dự toán thiết kế bản vẽ thi công

6. 建筑密度/jiànzhú mìdù/: Mật độ xây dựng

7. 土地利用系数/tǔdì lìyòng xìshù/: Hệ số sử dụng đất

    容积率/róngjī lǜ/: Hệ số sử dụng đất

8. 绿化率/lǜhuà lǜ/: Tỷ lệ đất cây xanh

9. 建筑面积/jiànzhú miànjī/: Diện tích xây dựng

10. 使用面积/shǐyòng miànjī/: Diện tích sàn

11. 建筑红线/jiànzhú hóngxiàn/: Chỉ giới đường đ

      用地红线/yòngdì hóngxiàn/: Chỉ giới đường đ

12. 模数/mó shù/: Mô đun

13. 开间/kāijiān/: Chiều rộng (nhà)

14. 进深/jìnshēn/: Chiều sâu, chiều dài (nhà)

15. 建筑高度/jiànzhú gāodù/: Chiều cao nhà

16. 建筑间距/jiànzhú jiānjù/: Khoảng cách giữa các nhà

17. 层高/céng gāo/: Chiều cao tầng

18.室内净高/shìnèi jìng gāo/: Chiều cao thông thủy

19. 标高/biāogāo/: Cao đ

20. 室内外高差/shìnèiwài gāo chà/: Chênh lệch cao độ trong và ngoài nhà

CONTACT US

Liên hệ với chúng tôi để biết các thông tin chi tiết hoặc cập nhật các thông tin mới nhất từ MEGACON