No |
Machine Thiết bị |
Unit Đơn vỊ |
Amout Số lượng |
1 |
Crane 25-=50 tons Xe cầu 25-50 tấn |
Car/Xe | 20 |
2 |
Table lift Xe Table lift |
Car/Xe | 5 |
3 |
Boom Car Xe boom |
Car/Xe | 10 |
4 |
Gentrator Máy phát điện |
Pcs Cái |
5 |
5 |
TW1000 Screwdriver Máy siết ốc TW1000 |
Pcs Cái |
30 |
6 |
Welding machine Máy hàn xách tay |
Pcs Cái |
30 |
7 |
100mm Grinding machine Máy mài tay đá 100mm |
Pcs Cái |
25 |
8 |
Column Hoist Cẩu tháp |
Pcs Cái |
5 |
9 |
Cutting mahcine Máy cắt đá 350 mm |
Pcs Cái |
25 |
10 |
2.5*3 Electrical wire Dây điện 2.5*3 |
M | 2000 |
11 |
Drilling machine Máy khoan bê tông |
Pcs Cái |
7 |
12 |
2 tons hoist Pa lăng xích 2 tấn |
Pcs Cái |
8 |
13 |
3 tons hoist Pa lăng xích 3 tấn |
Pcs Cái |
6 |
14 |
Manual chain block hoist Pa lăng xích lắc tay |
Pcs Cái |
6 |
15 |
D14-D16 Cable Cáp D14-D16 chỉnh cột |
M | 400 |
16 |
Total stations Máy trắc đạc |
Ea Bộ |
10 |
17 |
Theodolite Machine Máy kinh vĩ |
Ea Bộ |
10 |
18 |
Automatic level Máy thủy bình |
Pcs Cái |
15 |
19 |
50m steel measuring tape Thước rút 50m |
Ea Bộ |
50 |
20 |
Oxygen + Gas machine Thiết bị Gas + Ô xi |
Ea Bộ |
15 |
21 |
D14 life line Dây cứu sinh D14 |
Tons Tấn |
2 |
22 |
Life saver Cọc cứu sinh |
Pcs Cái |
500 |
23 |
Safety belt Dây an toàn 2 móc toàn thân |
Pcs Cái |
500 |
24 |
Fire extinguisher Bình cứu hỏa |
Pcs Cái |
200 |